Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.米 | MỄ | べい/こめ | |
米国 | MỄ QUỐC | べいこく | Mỹ |
米 | MỄ | こめ | Lúa |
2.級 | CẤP | きゅう | |
高級 | CAO CẤP | こうきゅう | Cao cấp |
中級 | TRUNG CẤP | ちゅうきゅう | trung cấp |
上級 | THƯỢNG CẤP | じょうきゅう | Thượng cấp |
3.残 | TÀN | ざん/のこ・る/のこ・す | |
残業 | TÀN NGHIỆP | ざんぎょう | Tăng ca,làm thêm giờ |
残り | TÀN | のこり | Phần còn sót lại |
残る | TÀN | のこる | Còn lại, sót lại (tự động từ) |
残す | TÀN | のこす | Còn lại, sót lại (tha động từ) |
4.型 | HÌNH | かた | |
大型 | ĐẠI HÌNH | おおがた | Lớn, to |
小型 | TIỂU HÌNH | こがた | Nhỏ bé |
新型 | TÂN HÌNH | しんがた | Mẫu mới |
5.税 | THUẾ | ぜい | |
消費税 | TIÊU PHÍ THUẾ | しょうひぜい | Thuế tiêu dùng |
税金 | THUẾ KIM | ぜいきん | Tiền thuế |
6.込 | NHẬP | こ・む | |
込む | NHẬP | こむ | đông đúc |
振りこむ | PHẤT NHẬP | ふりこむ | Chuyển khoản |
税込 | THUẾ NHẬP | ぜいこみ | Bao gồm thuế |
7.価 | GIÁ | か | |
価格 | GIÁ CÁCH | かかく | Giá cả |
定価 | ĐỊNH GIÁ | ていか | Giá cố định (fixed) |
8.格 | CÁCH | かく | |
合格 | HỢP CÁCH | ごうかく | Đậu |
格安 | CÁCH AN | かくやす | Giá rẻ |