Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.留 | LƯU | りゅう/る/と・める | |
留学 | LƯU HỌC | りゅうがく | Du học |
留守番 | LƯU THỦ PHIÊN | るすばん | Giữ nhà |
保留 | BẢO LƯU | ほりゅう | Bảo lưu |
書留 | THƯ LƯU | かきとめ | Đăng ký (mail đăng ký) |
2.守 | THỦ | しゅ/す/まも・る | |
守備 | THỦ BỊ | しゅび | Bảo vệ, phòng thủ |
留守 | LƯU THỦ | るす | Vắng mặt |
守る | THỦ | まもる | Bảo vệ |
3.濃 | NỒNG | こ・い | |
濃い | NỒNG | こい | Nồng, đậm |
4.薄 | BẠC | うす・い | |
薄い | BẠC | うすい | Lạt, nhạt |
5.部 | BỘ | ぶ | |
部分 | BỘ PHẬN | ぶぶん | Bộ phận |
学部 | HỌC BỘ | がくぶ | ngành học, khoa |
部長 | BỘ TRƯỞNG | ぶちょう | trưởng phòng |
部屋 | BỘ ỐC | へや | Căn phòng |
6.数 | SỐ | すう/かず/かぞ・える | |
数字 | SỐ TỰ | すうじ | Con số |
数学 | SỐ HỌC | すうがく | Toán |
数 | SỐ | かず | Số |
数える | SỐ | かぞえる | Đếm |
7.件 | KIỆN | けん | |
件名 | KIỆN DANH | けんめい | Tựa đề |
事件 | SỰ KIỆN | じけん | Sự kiện |
用件 | DỤNG KIỆN | ようけん | Vấn đề, việc |
8.再 | TÁI | さい/さ | |
再入国 | TÁI NHẬP QUỐC | さいにゅうこく | Vào lại một quốc gia |
再ダイヤル | TÁI | さいだいやる | Re-dial |
再生 | TÁI SINH | さいせい | Tái chế |
再来週 | TÁI LAI CHU | さらいしゅう | Tuần sau nữa |