第1週 (4) – 駅のホーム
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.線 | TUYẾN | せん | |
線 | TUYẾN | せん | Tuyến |
~番線 | PHIÊN TUYẾN | ばんせん | Tuyến số … |
2.面 | DIỆN | めん | |
全面 | TOÀN DIỆN | ぜんめん | Toàn bộ, tất cả |
画面 | HỌA DIỆN | がめん | Màn hình |
○○方面 | PHƯƠNG DIỆN | ほうめん | Phương diện, phía, bề miền |
3.普 | PHỔ | ふ | |
普通(の) | PHỔ THÔNG | ふつう | Phổ thông, thông thường |
4.各 | CÁC | かく | |
各駅 | CÁC DỊCH | かくえき | Mỗi ga, các ga |
各国 | CÁC QUỐC | かっこく | Các nước |
各自 | CÁC TỰ | かくじ | Mỗi cá nhân, mỗi cái riêng rẽ |
5.次 | THỨ | じ/つぎ | |
目次 | MỤC THỨ | もくじ | Mục lục |
次回 | THỨ HỒI | じかい | Lần tới |
次 | THỨ | つぎ | Tiếp theo |
6.快 | KHOÁI | かい | |
快速 | KHOÁI TỐC | かいそく | Nhanh chóng, cực nhanh |
7.速 | TỐC | そく/はや・い | |
高速道路 | CAO TỐC ĐẠO LỘ | こうそくどうろ | Đường cao tốc |
速度 | TỐC ĐỘ | そくど | Tốc độ |
速い | TỐC | はやい | Nhanh chóng |
8.過 | QUÁ/ QUA | か/すぎる | |
通過 | THÔNG QUA | つうか | Thông qua, đi qua, quá cảnh |
過去 | QUÁ KHỨ | かこ | Quá khứ |
過ぎる | QUÁ | すぎる | Quá mức, quá |
⑨鉄 | THIẾT | てつ | |
地下鉄 | ĐỊA HẠ THIẾT | ちかてつ | Tàu điện ngầm |
鉄道 | THIẾT ĐẠO | てつどう | Đường sắt |
鉄 | THIẾT | てつ | Sắt |