Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.非 | PHI | ひ | |
非常 | PHI THƯỜNG | ひじょう | khẩn cấp |
非常に | PHI THƯỜNG | ひじょうに | rất, đặc biệt… |
非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | ひじょうぐち | Lối thoát hiểm |
2.常 | THƯỜNG | じょう | |
日常(の) | NHẬT THƯỜNG | にちじょう | Thường ngày |
正常(な) | CHÍNH THƯỜNG | せいじょう | Bình thường, formal. |
3.階 | GIAI | かい | |
~階 | GIAI | かい | Tầng (mấy) |
4.段 | ĐOẠN | だん | |
階段 | GIAI ĐOẠN | かいだん | Cầu thang |
5.箱 | TƯƠNG | はこ | |
箱 | TƯƠNG | はこ | Hộp |
ごみ箱 | TƯƠNG | ごみばこ | Thùng rác |
6.危 | NGUY | き/あぶない | |
危険 | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
危ない | NGUY | あぶない | Nguy hiểm |
7.険 | HIỂM | けん | |
危険 | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
8.捨 | XẢ | すてる | |
捨てる | XẢ | すてる | Vứt (rác, đồ không dùng nữa) |