Bài 27 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
胃 | VỊ | い | dạ dầy |
家事 | GIA SỰ | かじ | công việc gia đình, việc nội trợ |
準備 | CHUẨN BỊ | じゅんび | sự chuẩn bị, sự sắp xếp |
読み | ĐỘC | よみ | sự đọc |
予報 | DƯ BÁO | よほう | dự báo |
全く | TOÀN | まったく | tất cả |
辺り | BIÊN | あたり | gần, vùng lân cận |
有能 | HỮU NĂNG | ゆうのう | có khả năng |
境 | CẢNH | さかい | ranh giới, giới hạn |
昨 | TẠC | さく | trước (năm, tháng) |
誇り | KHOA | ほこり | niềm tự hào, niềm kiêu hãnh |
誘う | DỤ | さそう | mời mọc |
骨 | CỐT | ほね | xương cốt |
技師 | KĨ SƯ | ぎし | kỹ sư |
解決 | GIẢI QUYẾT | かいけつ | giải quyết |
財産 | TÀI SẢN | ざいさん | của cải, tài sản |
物理 | VẬT LÍ | ぶつり | vật lý |
芸術 | VÂN THUẬT | げいじゅつ | nghệ thuật |
連れ | LIÊN | つれ | sự bầu bạn |
高速 | CAO TỐC | こうそく | cao tốc, tốc độ cao |
張る | TRƯƠNG | はる | căng cứng |
裸 | LỎA | はだか | sự trần trụi, sự trơ trụi |
強盗 | CƯỜNG ĐẠO | ごうとう | ăn cướp |
羽 | VŨ | はね | lông vũ, cánh |
縁 | DUYÊN | ふち | duyên, duyên nợ |
国境 | QUỐC CẢNH | こっきょう | đường biên giới |
範囲 | PHẠM VI | はんい | phạm vi |
放す | PHÓNG | はなす | buông tay, rời tay |
発表 | PHÁT BIỂU | はっぴょう | công bố, phát biểu |
話し合う | THOẠI HỢP | はなしあう | bàn bạc, bàn luận |
発車 | PHÁT XA | はっしゃ | xe khởi hành |
適用 | THÍCH DỤNG | てきよう | sự ứng dụng, sự áp dụng |
警告 | CẢNH CÁO | けいこく | sự cảnh cáo, sự khuyến cáo |
出来事 | XUẤT LAI SỰ | できごと | chuyện, sự việc đã sảy ra rồi |
掲示 | YẾT KÌ | けいじ | sự thông báo lên bảng tin |
訴える | TỐ | うったえる | kiện tụng |
計画 | KẾ HỌA | けいかく | kế hoạch |
地位 | ĐỊA VỊ | ちい | địa vị |
男子 | NAM TỬ | だんし | con trai |
馬 | MÃ | うま | ngựa |
防ぐ | PHÒNG | ふせぐ | đề phòng |
違い | VI | ちがい | sự khác nhau |
近頃 | CẬN KHOẢNH | ちかごろ | gần đây |
敬意 | KÍNH Ý | けいい | kính trên, kính trọng |
掴む | QUÁCH | つかむ | nắm bắt |
教師 | GIÁO SƯ | きょうし | giáo sư |
通信 | THÔNG TÍN | つうしん | truyền tín hiệu |
就く | TỰU | つく | bắt tay vào làm, bắt đầu |
付ける | PHÓ | つける | châm lửa, … |
発見 | PHÁT KIẾN | はっけん | sự phát hiện |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍